Có 2 kết quả:

独白 dú bái ㄉㄨˊ ㄅㄞˊ獨白 dú bái ㄉㄨˊ ㄅㄞˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) stage monologue
(2) soliloquy

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) stage monologue
(2) soliloquy

Bình luận 0